này

Van vệ sinh

  • THÉP KHÔNG GỈ VỆ SINH KẸP U LOẠI TEE-JOINT

    THÉP KHÔNG GỈ VỆ SINH KẸP U LOẠI TEE-JOINT

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH D1 D2 AB 2″ 1″ 200 170 2″ 2″ 200 170 2” 1 1/2″ 200 170 1 1/2″ 1″ 180 150 1 1/2″ 1″ 180 150 1 1/ 4" 3/4" 145 125 1" 3/4" 145 125 3/4" 3/4" 135 100
  • (SMS)ĐOÀN(SMS)

    (SMS)ĐOÀN(SMS)

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH ABCD Kg 25 50 20 40×1/6 32 0,135 32 60 20 48×1/6 40 0,210 38 72 22 60×1/6 48 0,235 51 82 22 70×1/6 60,5 0,270 63 97 2 5 85×1/6 74 0,365 76 111 26 98×1/6 87 0,45 89 125 28 110×1/6 100 0,660 102 146 30 132×1/6 117 0,985
  • (SMS)HẠT TRÒN(SMS)

    (SMS)HẠT TRÒN(SMS)

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH ABCD Kg 25 50 20 40×1/6 32 0,135 32 60 20 48×1/6 40 0,210 38 72 22 60×1/6 48 0,235 51 82 22 70×1/6 60,5 0,270 63 97 2 5 85×1/6 74 0,365 76 111 26 98×1/6 87 0,45 89 125 28 110×1/6 100 0,660 102 146 30 132×1/6 117 0,985
  • Van màng vệ sinh

    Van màng vệ sinh

    Mô tả Sản phẩm Bên trong và bên ngoài của van màng lắp ráp nhanh vệ sinh được xử lý bằng thiết bị đánh bóng cao cấp để đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác bề mặt. Máy hàn nhập khẩu được mua để hàn điểm. Nó không chỉ có thể đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sức khỏe của các ngành trên mà còn có thể thay thế hàng nhập khẩu. Mô hình tiện ích có ưu điểm về cấu trúc đơn giản, hình thức đẹp, lắp ráp và tháo gỡ nhanh, chuyển đổi nhanh, vận hành linh hoạt, nhỏ gọn...
  • VAN BUHERFLY HÀN

    VAN BUHERFLY HÀN

    Van bướm hàn thủ công vệ sinh, cấu trúc đơn giản, khối lượng nhỏ, trọng lượng nhẹ, kích thước lắp đặt nhỏ, mô-men xoắn dẫn động nhỏ, vận hành dễ dàng và nhanh chóng, có chức năng điều chỉnh dòng chảy tốt và đặc tính bịt kín

  • VAN BUHERFLY LẮP ĐẶT NHANH

    VAN BUHERFLY LẮP ĐẶT NHANH

    Van bướm lắp đặt nhanh chóng bằng tay vệ sinh, cấu trúc đơn giản, khối lượng nhỏ, trọng lượng nhẹ, kích thước lắp đặt nhỏ, mô-men xoắn dẫn động nhỏ, vận hành đơn giản và nhanh chóng, có chức năng điều chỉnh dòng chảy tốt và đặc tính đóng kín

  • KẸP THANH VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    KẸP THANH VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Φ AB 1"-1 1/2" 19-38 53,5 44,5 2" 50,8 66,5 57,5 ​​2 1/2" 63,5 81 72,0 3" 76,2 94 85,0 3 1/2" 89,1 108 102 4" 101. 6 122 113
  • LIÊN KẾT VỆ SINH KẸP THÉP KHÔNG GỈ

    LIÊN KẾT VỆ SINH KẸP THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC Φ A 1" 25,4 70 1 1/4" 31,8 80 1 1/2" 38,1 90 2" 50,8 100 2 1/2" 63,5 120 3" 76,2 140 4" 101,6 160
  • Ổ CẮM VỆ SINH KẸP KHÔNG GỈ

    Ổ CẮM VỆ SINH KẸP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Φ ABCD 3/4" 19,05 50,5 43,5 16,5 21,0 1" 25,4 50,5 43,5 22,4 21,0 1 1/4" 31,8 50,5 43,5 28,8 21,0 1 1/2" 38,1 50. 5 43,5 35,1 21,0 2″ 50,8 64 56,5 47,8 21,0 2 1/2" 63,5 77,5 70,5 59,5 21,0 3" 76,3 91 83,5 72,3 21,0 3 1/2" 89,1 106 97 85,1 21,0 4" 101,6 119 110 97,6 21,0
  • MỐI CHÉO VỆ SINH KẸP THÉP KHÔNG GỈ

    MỐI CHÉO VỆ SINH KẸP THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Φ ABC 1" 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/2" 38,1 50,5 35,5 70 2" 50,8 64 47,8 82 2 1/2" 63,5 77,5 59,5 105 3" 76,2 91. 3 110 4″ 101.6 119 97,6 160
  • KHỚP TEE KẸP VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    KHỚP TEE KẸP VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Φ ABC 1" 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/4" 31,8 50,5 28,5 60 1 1/2" 38,6 50,5 35,5 70 2" 50,8 64 47,8 80 2 1/2" 63,5 6 ​​59,5 105 3” 76,2 91,1 72,3 110 3 1/2” 89,1 106 85 146 4” 101,6 119 97,6 160
  • THÉP VỆ SINH KHÔNG ĐÁ KẸP 90° KHUỶU TAY

    THÉP VỆ SINH KHÔNG ĐÁ KẸP 90° KHUỶU TAY

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Φ ABC 1" 25,4 50,5(34) 23 55 1 1/4" 31,8 50,5 28,5 60 1 1/2" 38,6 50,5 35,5 70 2" 50,8 64 47,8 80 2 1/2" 63,5 6 ​​59,5 105 3” 76,2 91,1 72,3 110 3 1/2” 89,1 106 85 146 4” 101,6 119 97,6 160
12Tiếp theo >>> Trang 1 / 2