này

Van vệ sinh

  • MÁY HÀN VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    MÁY HÀN VỆ SINH THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH KÍCH THƯỚC D1 D2 L 25×19 25,4 19,1 38 38×25 38,1 25,4 50 50×38 50,8 38,1 67 50×25 50,8 25,4 67 63×50 63,5 50,8 67 63×38 63,5 38,1 67 76×63 76,3 63,5 67 76×50 76,3 50,8 67 89×76 89,1 76,3 67 89×63 89,1 63,5 67
  • MỐI TEE VỆ SINH HÀN THÉP KHÔNG GỈ

    MỐI TEE VỆ SINH HÀN THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH DA 1" 25,4 33,5 1 1/4" 31,8 41 1 1/2" 38,1 48,5 2" 50,8 60,5 2 1/2" 63,5 83,5 3" 76,3 88,5 3 1/2" 89,1 403,5 4" 01.6 127
  • THÉP KHÔNG GỈ HÀN VỆ SINH 90° KHUỶU TAY

    THÉP KHÔNG GỈ HÀN VỆ SINH 90° KHUỶU TAY

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH DA 1" 25,4 33,5 1 1/4" 31,8 41 1 1/2" 38,1 48,5 2" 50,8 60,5 2 1/2" 63,5 83,5 3" 76,3 88,5 3 1/2" 89,1 403,5 4" 01.6 127
  • (DIN)ĐOÀN CÓ THỂ DI CHUYỂN(DIN)

    (DIN)ĐOÀN CÓ THỂ DI CHUYỂN(DIN)

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH BA kg 10 38 26 0,13 15 44 26 0,15 20 54 28 0,25 25 63 30 0,36 32 70 30 0,44 40 78 31 0,50 50 92 33 0,68 65 110 35 1,0 3 80 125 39 1,46 100 146 45 2,04
  • (DIN) LẮP ĐẶT DÀI (DIN)

    (DIN) LẮP ĐẶT DÀI (DIN)

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH OD/IDxt AB Kg 10 18/10×4 17 22 0,13 15 24/16×4 17 28 0,15 20 30/20×5 18 36 0,25 25 35/26 x 4,5 22 44 0,36 32 41/32 ×4,5 25 50 0,44 40 48/38×5 26 56 0,50 50 61/50×6,5 28 68 0,68 65 79/66×6,5 32 86 1,03 80 93/81×6 37 100 1,46 100 114/100×7 44 121 2,04
  • (DIN)MỞ RỘNG NAM(DIN)

    (DIN)MỞ RỘNG NAM(DIN)

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH OD/IDxt BC Kg 10 18/10×4 21 28×1/8 0,13 15 24/16×4 21 34×1/8 0,15 20 30/20×5 24 44×1/6 0,25 25 35/26×4,5 29 52×1/6 0,36 32 41/32×4,5 32 58×1/6 0,44 40 48/38 x5 33 65×1/8 0,50 50 61/50×6,5 35 78×1/6 0,68 65 79/66 x 6,5 40 95×1/6 1,03 80 93/81×6 45 110×1/4 1,46 ...
  • KHỚP NỐI NHANH THÉP KHÔNG GỈ

    KHỚP NỐI NHANH THÉP KHÔNG GỈ

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH Đặc điểm kỹ thuật LGA loại B loại C loại D loại E loại F loại DC loại DP loại 15 1/2" 38 49 92 49 93 55 42,5 36,3 1/2" 20 3/4" 38 49,5 92 49 94 55 44 38,5 3/4" 25 1" 45 59 102 60 106 65 51 45 1" 32 1 1/4" 54 65,5 114 66 118 74 58 54,5 1 1/4" 40 1 1/2" 55 68 116 69 120 78 61,5 58 1 1/2" 50 2" 60 75 133 ...
  • Van bướm vệ sinh có ren

    Van bướm vệ sinh có ren

    Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH 规格(ISO) ABDLH Kg 25 66 78 40×1/6 130 82 1.3 32 66 78 48×1/6 130 82 1.3 38 70 86 60×1/6 130 86 1.7 51 76 102 70×1 /6 140 96 2,2 63 80 115 85×1/6 150 103 2,9 76 84 128 98×1/6 150 110 3,4 89 90 139 110×1/6 170 116 3,9 102 104 159 132 x 1/6 170 126 5,5