này

(SMS)HẠT TRÒN(SMS)

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cơ cấu sản phẩm

1621905389(1)

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

A

B

C

D

Kg

25

50

20

40×1/6

32

0,135

32

60

20

48×1/6

40

0,210

38

72

22

60×1/6

48

0,235

51

82

22

70×1/6

60,5

0,270

63

97

25

85×1/6

74

0,365

76

111

26

98×1/6

87

0,45

89

125

28

110×1/6

100

0,660

102

146

30

132×1/6

117

0,985


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van bi lót Fluorine

      Van bi lót Fluorine

    • Van cổng tấm

      Van cổng tấm

      Mô tả sản phẩm Dòng sản phẩm này áp dụng cấu trúc niêm phong kiểu nổi mới, áp dụng cho áp suất không lớn hơn 15,0 MPa, nhiệt độ - 29 ~ 121 oC trên đường ống dẫn dầu và khí đốt, như điều khiển đóng mở môi trường và thiết bị điều chỉnh, sản phẩm thiết kế kết cấu, lựa chọn vật liệu phù hợp, kiểm tra nghiêm ngặt, vận hành thuận tiện, chống ăn mòn mạnh, chống mài mòn, chống xói mòn, Đây là một thiết bị mới lý tưởng trong ngành dầu khí. 1. Áp dụng van nổi ...

    • Van bi nước uống trực tiếp bằng thép không gỉ (Pn25)

      Van bi nước uống trực tiếp bằng thép không gỉ (...

      Các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Q11F-(16-64)C Q11F-(16-64)P Q11F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bonnet WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bóng ICr18Ni9Ti 304 ICd8Ni9Ti Thân cây 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cd8Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene(PTFE) Gland Packin Polytetrafluorethylene(PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN Inch L d GWH 15 1/2 51,5 11,5 1/2 95 49,5 ...

    • Van mồi (Vận hành đòn bẩy, khí nén, điện)

      Van mồi (Vận hành đòn bẩy, khí nén, điện)

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính ĐƯỜNG KÍNH DANH HIỆU MẶT BÍCH CUỐI VÍT KẾT THÚC Áp suất danh nghĩa D D1 D2 bf Z-Φd Áp suất danh nghĩa D D1 D2 bf Z-Φd Φ 15 PN16 95 65 45 14 2 4-Φ14 150LB 90 60,3 34,9 10 2 4 -Φ16 25,4 20 105 75 55 14 2 4-Φ14 100 69,9 42,9 10,9 2 4-Φ16 25,4 25 115 85 65 14 2 4-Φ14 110 79,4 50,8 11,6 2 4-Φ16 0,5 32 135 ...

    • THÉP KHÔNG GỈ VỆ SINH KẸP U LOẠI TEE-JOINT

      THÉP KHÔNG GỈ VỆ SINH KẸP U LOẠI TEE-JOINT

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH D1 D2 AB 2″ 1″ 200 170 2″ 2″ 200 170 2” 1 1/2″ 200 170 1 1/2″ 1″ 180 150 1 1/2″ 1″ 180 150 1 1/ 4" 3/4" 145 125 1" 3/4" 145 125 3/4" 3/4" 135 100

    • Van góc bằng thép không gỉ

      Van góc bằng thép không gỉ

      Cấu trúc sản phẩm Kích thước và trọng lượng chính DN LGAHE 10 65 3/8" 165 120 64 15 85 1/2" 172 137 64 20 95 3/4" 178 145 64 25 105 1" 210 165 64 32 120 1 1/4" 220 180 80 40 130 1 1/2" 228 190 80 50 150 2" 268 245 100 65 185 2 1/2" 282 300 100 80 220 3" 368 340 126 100 235 4" 420 395 1 56...