mới

KHỚP CHỮ U VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

Mô tả ngắn gọn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Cấu trúc sản phẩm

KHỚP CHỮ U VỆ SINH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI CHÍNH

D1

D2

A

B

2″

1″

200

170

2″

2″

200

170

2”

1 1/2″

200

170
1 1/2″

1″

180

150
1 1/2″ 1″

180

150
1 1/4″

3/4″

145

125

1″

3/4″

145

125

3/4″

3/4″

135

100

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Van cổng Ansi, Jis

      Van cổng Ansi, Jis

      Đặc điểm sản phẩm Thiết kế và sản xuất sản phẩm theo tiêu chuẩn nước ngoài, độ kín đáng tin cậy, hiệu suất vượt trội. ② Kết cấu thiết kế nhỏ gọn, hợp lý, hình dáng đẹp mắt. ③ Kết cấu cổng dạng nêm linh hoạt, ổ trục lăn đường kính lớn, đóng mở dễ dàng. (4) Vật liệu thân van đa dạng, gioăng đệm được lựa chọn hợp lý theo điều kiện làm việc thực tế hoặc yêu cầu của người dùng, có thể chịu được nhiều áp suất khác nhau,...

    • Van bi 3 chiều có ren và kẹp

      Van bi 3 chiều có ren và kẹp

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Q14/15F-(16-64)C Q14/15F-(16-64)P Q14/15F-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Bi ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Vòng đệm Polytetrafluorethylene (PTFE) Đệm tuyến Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước bên ngoài chính DN GL ...

    • Van bướm vệ sinh ren

      Van bướm vệ sinh ren

      Cấu trúc sản phẩm KÍCH THƯỚC NGOÀI CHÍNH 规格(ISO) ABDLH Kg 25 66 78 40×1/6 130 82 1.3 32 66 78 48×1/6 130 82 1.3 38 70 86 60×1/6 130 86 1.7 51 76 102 70×1/6 140 96 2,2 63 80 115 85×1/6 150 103 2,9 76 84 128 98×1/6 150 110 3,4 89 90 139 110×1/6 170 116 3,9 102 104 159 132 x 1/6 170 126 5,5

    • Van bi mini

      Van bi mini

      Cấu trúc sản phẩm 。 các bộ phận và vật liệu chính Tên vật liệu Thép không gỉ Thép rèn Thân A351 CF8 A351 CF8M F304 F316 Bi A276 304/A276 316 Thân 2Cr13/A276 304/A276 316 Ghế PTFE、RPTFE DN(mm) G d LHW 8 1/4″ 5 42 25 21 10 3/8″ 7 45 27 21 15 1/2″ 9 55 28,5 21 20 3/4″ 12 56 33 22 25 1″ 15 66 35,5 22 DN(mm) G d LHW ...

    • Van cầu cái

      Van cầu cái

      Cấu trúc sản phẩm Các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu J11H-(16-64)C J11W-(16-64)P J11W-(16-64)R Thân WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Nắp ca-pô WCB ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Đĩa ZG1Cr18Ni9Ti CF8 ZG1Cd8Ni9T i CF8 ZG1Cr18Ni12Mo2Ti CF8M Thân ICr18Ni9Ti 304 ICr18Ni9Ti 304 1Cr18Ni12Mo2Ti 316 Gioăng 304, 316 Đóng gói Polytetrafluorethylene (PTFE) Kích thước và trọng lượng chính DN GLEBHW 8 1/4″ 65 15 23 80 70 10 ...

    • Van bi 3 mảnh 2000wog có ren và mối hàn

      Van bi 3 mảnh 2000wog có ren và mối hàn

      Cấu trúc sản phẩm các bộ phận chính và vật liệu Tên vật liệu Thép cacbon Thép không gỉ Thép rèn Thân A216 WCB A351 CF8 A351 CF8M A 105 Nắp ca-pô A216 WCB A351 CF8 A351 CF8M A 105 Bi A276 304/A276 316 Thân 2Cr13 / A276 304 / A276 316 Ghế PTFE、 RPTFE Đệm tuyến PTFE / Tuyến than chì linh hoạt A216 WCB A351 CF8 A216 WCB Bu lông A193-B7 A193-B8M A193-B7 Đai ốc A194-2H A194-8 A194-2H Kích thước và trọng lượng chính ...